Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kiểm soát
[kiểm soát]
|
to control; to check
To keep close control of the expenses
Rivaldo controlled the ball with his chest and ended up by a deft flick
The surrounding area is still not under US control